Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Les” Tìm theo Từ (168) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (168 Kết quả)

  • Động từ, Tính từ: dirty; soiled, to smudge, lem luốc, very dirty
  • led (light emitting diode), giải thích vn : một linh kiện điện tử nhỏ được chế tạo bằng các vật liệu bán dẫn , và sẽ phát sáng khi có dòng điện chạy qua . led thường được dùng làm đèn báo loại...
  • Thông dụng: Động từ: to climb; to swarm; to shin, leo lên cây, to climb up a tree
  • Động từ: to make one's way, Danh từ: wool, up, fur, wool, woolly, caulk, fill, pack, puddle, raking stem, tamp, len vào đám đông, to crowd into a thronged place, cuộn...
  • danh từ., jumper cable, jumper, (bot) liana; creeper.
  • climb, climbing
  • begrimed, bedaubed, soiled.
  • wood wool, on edge
  • climbers
  • Danh từ: sweater, jumper, áo len đan, a hand-knit jumper, áo len dệt, machine-knit jumper
"
  • len node
  • wool trade (the...)
  • Tính từ: high and dangerous, scarped, vách đá cheo leo dựng đứng, a high and dangerous and sheer rock
  • galena
  • woollens
  • danh từ, cucumber
  • wave run-up
  • darning wool
  • jumper cable, snag
  • escalate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top