Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Leslle” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • hình lập phương leslle,
  • / le´si: /, Danh từ: người thuê theo hợp đồng (nhà, đất), Kinh tế: người thuê, Từ đồng nghĩa: noun, head lessee, người...
  • / ´nesl /, Nội động từ: nép mình, náu mình, rúc vào, (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổ, làm ổ, Ngoại động từ: Ấp ủ, ôm chặt, ghì chặt, nép (mình),...
  • / ´ri:¸seil /, Danh từ: sự bán lại cho người khác (cái mà mình đã mua), Kỹ thuật chung: sự bán lại, Kinh tế: sự bán...
  • Ngoại động từ: thay đế mới (giày), nhựa resole,
  • / pesl /, Danh từ: cái chày, Động từ: giã bằng chày, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: cái chày,...
  • / ri´zail /, Nội động từ: bật nảy; co giãn, có tính đàn hồi, Kỹ thuật chung: đàn hồi,
  • diện sáng (củahồng cầu nhuộm),
  • Danh từ: sợi bông nhỏ xoắn chặt bền láng dệt bít tất,
"
  • / bel /, Danh từ: người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, coquette , debutante , queen...
  • sự sa tinh hoàn,
  • giá bán lại, giá bán lại,
  • hợp đồng bán lại, hợp đồng bán lại,
  • giá trị lúc bán lại,
  • Danh từ: người thuê lại, người vay lại,
  • người thuê chính,
  • người thuê lại,
  • (sự) thờ ơ với bệnh (trong bệnh hysteria, bệnh tâm thần),
  • danh từ, chỉ lin (chỉ sản xuất ở lin, nước pháp),
  • chày và cối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top