Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lessening” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / ´lisəniη /, danh từ, sự nghe, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, listening comprehension, sự nghe hiểu, audient, auscultation , autophony , eavesdropping , hearkening, eavesdrop , hearken
  • Danh từ: sự nới lỏng (mối ghép), sự vặn ra (vít), sự xới tới (đất), sự nới ra, sự làm tơi, sự làm xốp, sự tơi, sự xới,...
  • / ´levəniη /, Danh từ: sự bỏ bột nở vào, sự cho bột nở vào, sự làm cho thấm và thay đổi, Kinh tế: chất làm nở, chất làm xốp, Từ...
  • chất làm nở hóa học, chất làm xốp, chất làm nở,
  • vùng nghe rõ,
  • số lượt nghe (quảng cáo),
  • mức nghe,
  • thiết bị tách cọng thuốc lá,
  • chất làm nở bột,
"
  • tơi đất,
  • sự lắng nghe,
  • điều kiện lắng nghe,
  • phòng nghe,
  • nêm trung gian, cái nêm tháo (mối ghép), nêm tháo,
  • sự tự nới lỏng,
  • thói quen nghe (quảng cáo),
  • sự lắng nghe,
  • chế độ nghe,
  • trạm thu, đài kiểm thính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top