Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Leur” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / 'lauə(r) /, Danh từ: sự cau mày, bóng mây u ám, Nội động từ: cau mày; có vẻ đe doạ, tối sầm (trời, mây), Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: lò bếp dài, lò ủ kính, end of lehr, đầu cuối lò ủ kính, lehr attendant, người trông lò ủ kính
  • Danh từ: (động vật học) loài vượn cáo,
  • (leuco-, leuk-, leuko-) prefìx. chỉ 1. không màu , màu trắng 2. bạch cầu.,
  • màng phổi, bên cạnh, Y học: chỉ 1. phế mạc. 2. mặt bêncơ thể., pleuro-pneumonia, viêm phổi - màng phổi, pleur-odont, có răng cạnh
  • / liə /, Danh từ: cái liếc mắt đểu cáng; cái liếc mắt dâm dật, Nội động từ: liếc nhìn mắt đểu cáng; liếc mắt dâm dật, Kỹ...
  • / ´leiu: /, Danh từ, số nhiều .lei: Kinh tế: đồng lây, lei, đồng lây (tiền ru-ma-ni) ( (cũng) ley)
  • Danh từ: người hay đi chơi rong, người hay đi lượn, người hay bát phố,
  • lò múp ủ kính,
  • băng chuyền ủ kính,
"
  • băng chuyền ủ kính,
  • lò ủ kính,
  • phụ tá lò ủ kính,
  • lò hầm ủ kính,
  • người trông lò ủ kính,
  • người trông lò ủ kính,
  • đầu cuối lò ủ kính,
  • dây chuyền sản xuất liên tục,
  • như fleur-de-lis,
  • toa xe sang trọng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top