Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Levé” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • prefix. chỉ 1 . bên trái 2. quay trái.,
  • / ´levi /, Danh từ: sự thu (thuế); tiền thuế thu được, sự tuyển quân; số quân tuyển được, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu ( (cũng) levy en masse),...
"
  • Danh từ, số nhiều .leva: đồng eva, ' lev”, đồng leva (tiền bun-ga-ri)
  • thuế đào tạo,
  • quay trái,
  • mặt nạ levi (chống thấm),
  • thuế gia tăng giá trị tự nhiên,
  • thuế tài chính,
  • Danh từ: thuế đánh vào của cải hoặc tài sản riêng; thuế vốn, thuế trên vốn, thuế vốn,
  • thuế nhập khẩu,
  • đánh thuế,
  • sự thu thuế,
  • thuế khả biến,
  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • thuế (bù trừ) nông sản,
  • thuế hàng hóa xuất khẩu,
  • Thành Ngữ:, to levy war upon ( against ), tập trung binh lực để khai chiến
  • đánh thuế bằng hàng hóa nhập khẩu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top