Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Liên” Tìm theo Từ (71) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (71 Kết quả)

  • / ´liən /, Danh từ: (pháp lý) quyền cho phép chủ nợ nắm giữ vật thế chấp đến khi con nợ thanh toán hết nợ, Kinh tế: quyền đặc lưu động sản,...
  • / lin /, Hóa học & vật liệu: khe núi dốc, thác nước,
  • / lim /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) vẽ, Từ đồng nghĩa: verb, delineate , depict , describe , express , image , picture , portray , render , show , draw ,...
  • / 'laiən /, Danh từ: con sư tử, ( số nhiều) cảnh lạ; vật lạ, vật quý, vật hiếm, người nổi danh, người có tiếng, người được nhiều nơi mời mọc, người gan dạ, ( lion)...
  • (lieno-) prefìx. chỉ lách.,
  • quyền lưu giữ của người bán,
  • Danh từ: (động vật học) huệ biển (động vật da gai), sư tử biển,
  • quyền lưu giữ của cố vấn pháp luật,
"
  • quyền lưu giữ của người bán,
  • quyền lưu giữ của người bán,
  • Đặc quyền môi trường, tiền, vật bảo đảm, khoản thế chấp tài sản để đảm bảo việc chi trả những phí tổn phản ứng, dọn sạch hay các hoạt động trị liệu môi trường khác đối với sản phẩm...
  • quyền giữ hàng của người chuyên chở,
  • quyền giữ thả nổi,
  • quyền lưu giữ theo phán quyết của tòa,
  • bản tuyên thệ thế chấp,
  • người có quyền lưu giữ,
  • lách di động,
  • quyền lưu giữ ưu tiên,
  • / ´ænt¸laiən /, danh từ, (động vật học) kiến sư tử,
  • quyền lưu giữ theo lẽ công bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top