Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Liệp” Tìm theo Từ (95) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (95 Kết quả)

  • / lisp /, Danh từ: sự nói ngọng, tật nói ngọng, tiếng xào xạc (lá); tiếng rì rào (sóng), Động từ: nói ngọng, Hình Thái Từ:...
  • / limp /, Danh từ: tật đi khập khiễng, Nội động từ: Đi khập khiễng, lê, bay rề rề, chạy ì ạch (máy bay, tàu thuỷ bị thương, bị hỏng),
  • / lip /, Danh từ: môi, miệng vết thương, miệng vết lở, miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...), cánh môi hình môi, (âm nhạc) cách đặt môi, (từ lóng) sự hỗn xược, sự láo xược,...
  • (lipo- ) prefíx. chỉ 1. chất béo 2. lipid.,
"
  • ngôn ngữ common lisp,
  • mép mặt trời,
  • cánh vòm,
  • lưỡi cắt của gàu xúc,
  • / ´lip¸di:p /, tính từ, hời hợt ngoài miệng; không thành thực,
  • Danh từ: sự ra hiệu bằng môi,
  • vành đệm kín, đệm kín vòng bít, lợi vành nêm kín,
  • cạnh cắt, lưỡi cắt, lưỡi cắt (của gàu xúc),
  • môikép,
  • / ´lip¸sə:vis /, danh từ, lời nói đãi bôi, lời nói cửa miệng, lời nói không thành thật, to pay lip-service to somebody, nói đãi bôi với ai, không thành thật đối với ai, tp pay lip-service to something, chỉ thừa...
  • tật sứt môi,
  • micrô đặt gần môi,
  • sự đồng bộ hóa sau,
  • môi dưới,
  • ngưỡng nước tràn,
  • miệng máng rót,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top