Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Liabities” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • khoản nợ, sự mắc nợ, thụ động, tài sản, công nợ, nợ, nợ phải trả, tài sản nợ, stable liabilities, khoản nợ cố định, assets and liabilities, năng động và...
  • những khoản nợ bất thường,
  • nợ không kỳ hạn, nợ ngắn hạn, tài sản nợ ngắn hạn, ratio of capital to current liabilities, tỉ suất giữa ngân quỹ và nợ ngắn hạn, ratio of capital to current liabilities, tỉ suất giữa vốn và nợ ngắn hạn,...
  • bổn phận phải trả tiền, trách nhiệm phải trả tiền,
  • nợ thực tế,
  • nợ lưu động, nợ ngắn hạn, nợ nhanh,
"
  • nợ thực tế,
  • nợ ngoài sổ sách, nợ vô hình,
  • nợ giả định,
  • nợ trên sổ sách,
  • trách nhiệm bảo hiểm chéo,
  • các khoản nợ đủ tiêu chuẩn, các khoản nợ đủ tiêu chuẩn (để tái chiết khấu),
  • những khoản nợ tùy thuộc,
  • nợ toàn bộ,
  • nợ gián tiếp,
  • nợ có bảo đảm, nợ có bảo đảm (bằng vật thế chấp...)
  • nợ chồng chất, nợ dồn tích,
  • nợ thực tế,
  • nợ ước tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top