Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lick ” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / lik /, Danh từ: sự liếm, cú liếm, (từ lóng) cú đấm, cái vụt; đòn đau, ( số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự cố gắng, sự nỗ lực, (từ lóng) tốc độ đi, bãi...
  • / ´diə¸lik /, danh từ, bãi liếm của hươu nai (nơi đất mặn, hươu nai (thường) đến liếm muối),
  • / ´sɔ:lt¸lik /, danh từ, bãi liếm (nơi đất mặn, dã thú (thường) đến liếm muối) (như) lick,
  • (chứng) ban da hình màng nhện (do côn trùng đốt ở ấn độ),
  • Thành Ngữ:, to lick one's lips, lip
"
  • Thành Ngữ:, to lick sb's arse, o lick sb's boots
  • Thành Ngữ:, to lick into shape, shape
  • Thành Ngữ:, to lick someone's boots, liếm gót ai, bợ đỡ ai
  • Thành Ngữ:, to lick one's wounds, lấy lại sức, phục hồi sức khoẻ
  • Thành Ngữ:, to lick someone's shoes, liếm gót ai
  • Thành Ngữ:, to lick the dust, bị đánh gục, bị đánh bại
  • Thành Ngữ:, a lick and a promise, sự làm qua quýt, sự làm chiếu lệ
  • Thành Ngữ:, to give somebody a lick with the rough side of one's tongue, nói gay gắt với ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top