Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Light-skinned” Tìm theo Từ (2.368) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.368 Kết quả)

  • / skind /, tính từ, (trong tính từ ghép) có nước da như thế nào đó, dark-skinned, (có) da màu sẫm, pink-skinned, (có) da hồng hào
  • chân sáng, kín ánh sáng, kín ánh sáng,
  • đèn ngủ,
"
  • / ´nait¸lait /, như night-lamp, Kỹ thuật chung: đèn ngủ,
  • Tính từ:,
  • quáng gà,
  • / ´θin¸skind /, Tính từ: có da mỏng, (nghĩa bóng) dễ mếch lòng, dễ chạm tự ái, Kinh tế: có da mỏng, vỏ mỏng, Từ đồng...
  • cá lột da,
  • giăm bông bọc da,
  • / ´θik¸skind /, Tính từ: có da dày, (nghĩa bóng) trơ, lì, vô liêm sỉ, mặt dày, không biết nhục, Kinh tế: có vỏ dày, Từ đồng...
  • quyền có ánh sáng,
  • / ´skinə /, Danh từ: người lột da thú, người buôn bán da thú, người buôn bán áo bằng da lông, (từ lóng) kẻ lừa đảo, Cơ khí & công trình: dụng...
  • con bê đã lột da,
  • / 'seintid /, tính từ, thiên liêng, thần thánh; đáng được coi như thánh (nơi chốn...)
  • / ´spinə /, Danh từ: người quay tơ, người đánh sợi, xa quay tơ, thợ tiện, (hàng không) mũ cánh quạt (máy bay), (thể dục,thể thao) người ném bóng xoáy ( crickê) (như) spin bowler;...
  • / skild /, Tính từ: ( + in/at something/doing something) khéo léo, có kỹ sảo, khéo tay, ( + in/at something/doing something) lành nghề, có kinh nghiệm, được đào tạo, được huấn luyện,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top