Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lilted” Tìm theo Từ (1.491) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.491 Kết quả)

  • thiết bị lọc màng chảy dịch dọc tấm,
"
  • / ´siltid /, Tính từ: bị đọng bùn, Xây dựng: có bùn (thuộc bùn),
  • được liệt kê, đã đăng ký hành nghề, đã đăng vào giá biểu,
  • Tính từ: giống màu hoa huệ tây; trắng ngần như hoa huệ tây (da), Đầy hoa huệ tây, phủ đầy hoa huệ tây,
  • / ´tiltid /, Hóa học & vật liệu: bị nghiêng,
  • thép đã rèn,
  • các chứng khoán trong danh sách, chứng khoán trong danh mục,
  • xương cùng nghiêng phíatrước,
  • tải trọng nâng,
  • hiệu hàng đã đăng ký,
  • Danh từ: công trình được xếp hạng,
  • bảng (kê) giá hiện hành, bảng (kê) giá thị trường,
  • / ´beltid /, Cơ khí & công trình: được đai lại,
  • Tính từ: có bàn tay, riết róng, two fisted, có hai bàn tay, close fisted, riết róng; bủn xỉn
  • / gild /,
  • Danh từ: người tham gia đấu thương; người chiến sĩ, cơ cấu lật, máy lật, bàn lật nghiêng, cánh lật nghiêng,
  • / ´taitəld /, Tính từ: có tước vị, có danh hiệu quý tộc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top