Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Limbering” Tìm theo Từ (95) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (95 Kết quả)

  • / ´lʌmbəriη /, tính từ, Ì ạch kéo lết đi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blundering , bovine , bumbling , clodhopping , clunking , elephantine...
  • / ´timbəriη /, Xây dựng: đài cọc gỗ, sự lát gỗ, sự ốp gỗ, thiết bị chống lò, Kỹ thuật chung: cốp pha, cốp-pha, kết cấu gỗ, sự chống bằng...
  • Tính từ: kéo dài, còn rơi rớt lại; mỏng manh, sự chậm trễ, gói, bọc, chặn (đất), Từ đồng nghĩa:...
"
  • Danh từ: Ánh sáng le lói; chập chờn, khái niệm mơ hồ, to have a glimmering of the truth, có một khái niệm mơ hồ về sự thật
  • Danh từ: sự đáng số, cách đánh số, đánh số, danh mục, sự đánh số, sự đếm, sự đánh số, danh mục, sự đánh số, danh mục,...
  • Danh từ: cây con,
  • Tính từ: cấu trúc dạng sợi,
  • Địa chất: vì cũi lợn bằng gỗ, cũi lợn chống lò, vìa chống cũ,
  • Địa chất: vì chống hỗn hợp,
  • vì kèo gỗ,
  • sự lắp cố định, sự lắp gia cố,
  • vì (chống) đường hầm,
  • vì chống gỗ),
  • Địa chất: vì cũi lợn bằng gỗ, cũi lợn chống lò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top