Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lincarly” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • thẳng hàng,
  • Phó từ: trực hệ, they are lineally descended from that famous prince, họ là con cháu trực hệ của ông hoàng nổi tiếng ấy, họ là ti thuộc...
  • thay đổi một cách tuyến tính,
  • độc lập tuyến tính, linearly independent system, hệ độc lập tuyến tính
  • nội suy tuyến tính,
"
  • compac tuyến tính, compact tuyến tính, linearly compact algebra, đại số compac tuyến tính
  • phụ thuộc tuyến tính,
  • nội suy tuyến tính,
  • phân cực tuyến tính,
  • tải trọng biến đổi bậc nhất,
  • đại số compac tuyến tính,
  • hệ độc lập tuyến tính,
  • đại số topo tuyến tính,
  • thay đổi một cách tuyến tính,
  • thay đổi một cách tuyến tính,
  • ánh sáng phân cực thẳng,
  • sóng phân cực thẳng, sóng phân cực tuyên tính,
  • sóng phân cực phẳng, sóng phân cực tuyến tính,
  • hệ độc lập tuyến tính,
  • đại số topo tuyến tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top