Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lineup” Tìm theo Từ (3.378) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.378 Kết quả)

  • Toán & tin: tuyến tính; kẻ, tuyến tính,
"
  • máy gia tốc thẳng, máy gia tốc tuyến tính,
  • mớ đường tuyến tính,
  • đoàn đường thẳng tuyến tính, đoàn đường thẳng,
  • máy gia tốc thẳng, máy gia tốc tuyến tính,
  • số nhiều củalinea,
  • / ´liniəl /, Tính từ: theo dòng dõi trực tiếp, trực hệ, Toán & tin: tuyến tính, thẳng, Xây dựng: thuộc đường thẳng,...
  • xìrô lỏng,
  • lưỡi, lưỡì, lingua dissecta, lưỡi loang, lingua nigra, lưỡi đen, lingua plicata, lười nứt kẽ
  • Tính từ: (thuộc) nét kẻ, thuộc đường kẻ, (thuộc) đường vạch, dài, hẹp và đều nét (như) một đường kẻ, (toán học) tuyến, Hình thái từ:...
  • / lains /, các đường nét,
  • / laind /, Tính từ: nhăn nheo (gương mặt), Cơ - Điện tử: (adj) có lót, đã được bọc, đã gia cố, Cơ khí & công trình:...
  • Danh từ: (động vật) chim hồng tước,
  • / ´linin /, Danh từ: vải lanh, Đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn, khăn trải gường...), Tính từ: bằng lanh, Dệt may:...
  • / 'lainə /, Danh từ: tàu thủy lớn chở khách hoặc chở hàng chạy thường xuyên trên một tuyến, như freightliner, như eye-liner, lớp lót tháo ra được, Xây...
  • đường (trong giải phẫu học) một đường, một dải hẹp hay một sọc,
  • sự phản xạ theo tuyến, sự phản xạ tuyến,
  • lưỡi loang,
  • đặc trưng tuyến tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top