Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Littlest” Tìm theo Từ (65) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (65 Kết quả)

  • / ´listlis /, Tính từ: bơ phờ, lờ phờ, Kinh tế: nhạt nhẽo vô vị, thiếu hoạt lực, thiếu sức sống, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'lit(ә)l /, Tính từ: nhỏ bé, bé bỏng, ngắn, ngắn ngủi, Ít ỏi, chút ít, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, Đại từ: Ít, chẳng...
  • Danh từ: chòm sao đại hùng, tiểu hùng tinh,
  • ruột non,
  • / ´litl¸gou /, danh từ, (thực vật học) kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tài văn chương (ở trường đại học cambridge),
  • Tính từ: Ít ai biết đến,
  • Danh từ: chòm sao đại hùng,
  • chút ít,
  • Danh từ: ngón tay út,
"
  • công ty gang thép nhỏ,
  • Danh từ: người chống lại sự bành trướng của đế quốc anh,
  • Danh từ: tạp chí xuất bản không bán (cho một số độc giả hẹp),
  • Thành Ngữ:, in little, với quy mô nhỏ
  • sở nhỏ, tiểu ban,
  • củ cải,
  • Danh từ: người tiểu - nga, Tính từ: thuộc người tiểu nga,
  • Danh từ: ngón chân út,
  • Thành Ngữ:, the little, những người tầm thường, những vật nhỏ mọn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top