Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lived-in” Tìm theo Từ (4.288) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.288 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to live in, ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc
  • / ´livə /, Danh từ: người sống, Danh từ: gan, bệnh đau gan, Y học: gan, Kinh tế: gan, a loose...
  • Tính từ: thân ái; yêu quý, Từ đồng nghĩa: adjective, beloved , dear , precious
  • / ´lɔη¸livd /, Tính từ: sống lâu, Điện lạnh: sống lâu, Từ đồng nghĩa: adjective, long lived isotope, đồng vị sống lâu,...
  • Tính từ: ngắn, tồn tại trong một thời gian ngắn, Cơ khí & công trình: không bền lâu, Điện lạnh: sống ngắn,
  • / laind /, Tính từ: nhăn nheo (gương mặt), Cơ - Điện tử: (adj) có lót, đã được bọc, đã gia cố, Cơ khí & công trình:...
"
  • / ´livid /, Tính từ: bầm tím, thâm tím, giận tím gan, cáu tiết, Y học: tái mét, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / laivz /,
  • / 'laivn/ /, Ngoại động từ: làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm phấn khởi, kích thích, khuyến khích, cổ vũ, Nội động...
  • ban tím bầm,
  • Thành Ngữ:, to live in sin, ăn nằm với nhau như vợ chồng
  • Thành Ngữ:, live in the past, như live
  • Thành Ngữ:, to live in clover, clover
  • / li:d /, Danh từ, số nhiều .lieder:, ' li:d”, bài ca, bài thơ ( Đức)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top