Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Locater” Tìm theo Từ (200) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (200 Kết quả)

  • / loukeitə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người quy định ranh giới (một khoảng đất, một khu mỏ...), định vị viên, thiết bị định vị dị vật, người định vị, bộ định...
  • / loʊˈkeɪt /, Ngoại động từ: xác định vị trí, định vị, Đặt vào vị trí, Nội động từ: có trụ sở ở, nằm ở, Hình...
  • Danh từ: người lĩnh canh nộp tô,
"
  • / ´bloutə /, Danh từ: cá trích muối hun khói, Kinh tế: cá trích muối hun khói, đồ hộp bị phồng,
  • / ´floutə /, Danh từ: (thông tục) công nhân làm theo mùa, công nhân thời vụ, Kỹ thuật chung: cái phao, giàn khoan nổi, bể chứa mái nổi, phao, Kinh...
  • được đặt ở giữa, được định vị trung tâm,
  • máy dò đường ống, máy dò ống (xác đinh vị trí ống dẫn ngầm),
  • thiết bị định vị,
  • bộ định vị tìm phương,
  • máy dò mìn,
  • tâm định hướng khuôn dập,
  • / 'æləkeitə /, bộ cấp phát, bộ phân phối,, bộ phân phối,
  • / ´lɔbstə /, Danh từ: (động vật học) tôm hùm, người ngớ ngẩn vụng về, Nội động từ: Đi bắt tôm hùm, Hình Thái Từ:...
  • chế độ định vị,
  • định vị, tìm, to locate from center hole, định vị theo lỗ tâm, to locate from outside diameter, định vị theo đường kính ngoài
  • / ´lɔkə /, Danh từ: người khoá, tủ có khoá, két có khoá, (hàng hải) tủ; kho hàng (ở dưới tàu), Cơ khí & công trình: hộp (dụng cụ), mômen khóa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top