Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Loftier” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • sự vạch dạng, sự vạch mẫu,
  • / ´lɔftili /, phó từ, sừng sững, cao thượng, trịch thượng, kiêu căng,
  • / ´lɔitə /, Động từ: Đi tha thẩn, la cà; đi chơi rông, lảng vảng, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • như softy,
  • / ´liftə /, Cơ khí & công trình: cái nâng, cam nâng, Xây dựng: cần cẩu, thiết bị đẩy, Kỹ thuật chung: cần đẩy,...
  • đồ tháo, dụng cụ tháo,
  • / ´lu:tə /, danh từ, người hôi của (khi có loạn trong xã hội, và vì thế góp phần làm loạn), kẻ cướp bóc, kẻ cướp phá, Từ đồng nghĩa: noun, criminal , marauder , pilferer ,...
"
  • Địa chất: cái bẻ lõi khoan, cái lấy lõi khoan,
  • máy nâng thủy lực,
  • / ´kætl¸liftə /, danh từ, kẻ ăn trộm súc vật,
  • lò xo nâng,
  • giá nâng dao (máy bào),
  • giá tháo van, cán xuppap, con đội xú páp, thanh đẩy xupap, cần nâng van, cần đẩy van, nút van, hydraulic valve lifter, thanh đẩy xupap thủy lực
  • thiết bị nhấc tà vẹt,
  • cần nâng băng,
  • tấm nâng kiểu chêm (búa ma sát),
  • điện kháng potier, trở kháng potier,
  • máy nâng khí nén,
  • bộ kẹp nâng ray, móc nâng thanh ray, máy nâng ray,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top