Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Logé” Tìm theo Từ (254) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (254 Kết quả)

  • gỗ tròn, small-diameter logs, gỗ tròn tiết diện nhỏ
  • / ´lougi /, tính từ, lờ phờ,
  • / louʒ /, Danh từ: thuyền độc mộc,
  • / ´lougou /, Danh từ: biểu trưng, Kỹ thuật chung: biểu tượng, lôgô, Kinh tế: biểu trưng (của công ty), biểu tượng, huy...
  • / lɔg /, Danh từ: khúc gỗ mới đốn hạ, (hàng hải) máy đo tốc độ (tàu), (như) log-book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn, viết tắt, (toán học) lôga, Ngoại...
  • (logo- )prefix. chỉ chữ, lờinói.,
"
  • giấy lô-ga kép,
  • gỗ chưa đẽo,
  • gỗ chưa bóc vỏ, gỗ nguyên,
  • cửa sổ logo,
  • gỗ bóc vỏ,
  • biểu tượng của công ty,
  • gỗ chưa chế biến, gỗ súc,
  • biểu tượng,
  • phai (cửa cống, cửa đập), đê quai,
  • màn hình logo,
  • sổ ghi truy cập, sổ ghi truy xuất,
  • carota kích họat,
  • cột (gỗ) neo, thanh neo,
  • gỗ tròn phía gốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top