Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Loof” Tìm theo Từ (1.091) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.091 Kết quả)

  • / lu:n /, Danh từ: ( Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) thằng vô lại; đồ đểu giả; đồ xỏ lá ba que, đồ du đãng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thằng điên, thằng cuồng, Danh...
  • / wu:f /, danh từ, (thông tục) tiếng sủa gâu gâu (của con chó), sợi khổ, sợi ngang (sợi luồn lên luồn xuống các sợi dọc trên khung cửi) (như) weft, thán từ, (thông tục) gâu gâu (tiếng chó sủa dùng để...
  • / hu:f /, Danh từ, số nhiều .hoof; .hooves: (động vật học) móng guốc, (đùa cợt) chân người, Ngoại động từ: Đá bằng móng, (từ lóng) đá, đá...
  • / ´gu:f /, Danh từ: (từ lóng) người ngu, người ngốc, Động từ: bỏ lỡ, Từ đồng nghĩa: verb, noun, phrasal verb, to goof...
  • / luk /, Danh từ: cái nhìn, cái dòm, vẻ, vẻ mặt, nét mặt, ngoại hình, nhan sắc, phong cách, mặt, động từ: nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý, mở to mắt...
  • / luːm /, Danh từ: khung cửi dệt vải, bóng lờ mờ, bóng to lù lù, Nội động từ: hiện ra lờ mờ (ở đằng xa, trong màn sương...), ( + large) hiện...
  • / lu:t /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trung uý, của cướp được, bổng lộc phi pháp, của cải, tiền bạc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự cướp bóc (một thành phố...),
  • / ə´lu:f /, Tính từ & phó từ: Ở xa, tách xa, (nghĩa bóng) xa rời, tách rời, xa rời, lánh xa, cách biệt, (hàng hải) ở ngoài khơi lộng gió, Xây dựng:...
  • / pu:f /, Danh từ, số nhiều poofs, .pooves: người đàn ông ẻo lả ; người tình dục đồng giới nam (như) pouf,
  • / ru:f /, Danh từ: mái nhà, nóc, vòm, mui xe, (hàng không) trần (máy bay), Ngoại động từ: che, lợp nhà, làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho ở,...
  • / klu:f /, Danh từ: hẽm núi; thung lũng (ở nam phi), Kỹ thuật chung: hẻm núi,
"
  • / lu:p /, Danh từ: thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo, Đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo (cũng) loop-line), (điện học) cuộn; mạch, (kỹ thuật)...
  • / louf /, số nhiều: loaves, Danh từ: Ổ bánh mì, cối đường (khối đường hình nón), bắp cuộn (khối lá cuộn tròn chặt lại của cải bắp hay rau diếp), (từ lóng) cái đầu,...
  • / u:f /, Danh từ: (từ lóng) tiền của, he is too much oof, anh ta có quá nhiều tiền của
  • / lu: /, danh từ, (thông tục) nhà vệ sinh,
  • mái dốc một bên, mái dốc một bên,
  • mái ngói, mái ngói,
  • mái chóp nhọn, mái có hồi,
  • mái (lợp) ngói,
  • Thành Ngữ:, to loop the loop, (hàng không) nhào lộn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top