Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Looted” Tìm theo Từ (872) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (872 Kết quả)

  • / ´futid /, tính từ, có chân (dùng trong tính từ ghép), bare-footed, chân trần, four-footed, có bốn chân
"
  • Tính từ: (từ lóng) say rượu, Nghĩa chuyên ngành: bị vòng lặp, thành vòng, Nghĩa...
  • / ´lu:tə /, danh từ, người hôi của (khi có loạn trong xã hội, và vì thế góp phần làm loạn), kẻ cướp bóc, kẻ cướp phá, Từ đồng nghĩa: noun, criminal , marauder , pilferer ,...
  • / ´bu:tid /, tính từ, Đi giày ống,
  • / ´ru:tid /, Tính từ: Đã bén rễ, đã ăn sâu, Toán & tin: (tôpô học ) có gốc, a deaply rooted feeling, một tình cảm đã ăn sâu vào trong lòng, multiply...
  • Tính từ: bị phủ muội than; bồ hóng,
  • Tính từ: hoả tốc,
  • Danh từ: có bốn chân (động vật),
  • / ¸hevi´fu:tid /, tính từ, nặng nề chậm chạp,
  • Tính từ: tiến triển chậm, Từ đồng nghĩa: adjective, a slow-footed, một tiểu thuyết tiến triển chậm, dilatory...
  • Tính từ: có rễ ghép,
  • / ´swift¸futid /, tính từ, mau chân, nhanh chân,
  • / ´wiη¸futid /, tính từ, (thơ ca) nhanh, mau lẹ,
  • sự đẩy phụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top