Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lorette” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / ´lɔ:njet /, Danh từ: kính cầm tay, Ống nhòm xem xét, Từ đồng nghĩa: noun, eyeglass , opera glass
"
  • / mоu´fet /, Hóa học & vật liệu: khí phun cacbonic, Kỹ thuật chung: khí mỏ,
  • / lu:´net /, Danh từ: (kiến trúc) cửa nhỏ hình bán nguyệt (ở trần hoặc mái nhà), lỗ máy chém (để kê đầu người bị xử tử vào), (quân sự) công sự hình bán nguyệt,
  • / kju´ret /, Danh từ: (y học) thìa nạo, Ngoại động từ: (y học) nạo (bằng) thìa, Y học: que nạo,
  • / lei´et /, Danh từ: tã lót,
  • / bjuə'ret /, Danh từ: (hoá học) ống buret, Kỹ thuật chung: ống nhỏ giọt, winkler burette, ống nhỏ giọt winkler
  • / kɔ:´vet /, Danh từ: (hàng hải) tàu hộ tống nhỏ,
  • / rou´zet /, Danh từ: nơ hoa hồng (để trang điểm...), hình hoa hồng (chạm trổ trên tường...), phù hiệu hình hoa hồng (bằng lụa, bằng ruy-băng), cửa sổ hình hoa hồng, viên kim...
  • lưỡi gà,
  • số lorentz,
  • Nghĩa chuyên nghành: banh volkmann, banh volkmann,
  • dòng couette, instability of rotating couette flow, tính không ổn định của dòng couette quay
  • buret nổ,
  • biến đổi lorentz,
  • ống nhỏ giọt winkler,
  • nhớt kế couette,
  • chu trình lorentz,
  • áp kế lorentz,
  • khoen nối xe móc hậu,
  • điện tử lorentz, electron lorentz,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top