Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Loud-mouthed” Tìm theo Từ (1.689) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.689 Kết quả)

  • / ´mauθə /, danh từ, chỉ người diễn tả kiển cách, khoát lác,
  • có miệng loe, hình phễu,
  • / ¸faul´mauðd /, tính từ, Ăn nói thô tục, ăn nói tục tĩu, ăn nói thô lỗ, Từ đồng nghĩa: adjective, abusive , blasphemous , dirty , lewd , obscene , offensive , opprobrious , profane , rude...
  • / ¸mi:li´mauðid /, Tính từ: Ăn nói quanh co,
  • / ¸hʌni´mauθd /, tính từ, Ăn nói ngọt ngào như đường mật,
  • / ´oupn¸mauðid /, tính từ, há hốc mồm (vì kinh ngạc...)
  • Tính từ: loe miệng, hình miệng chuông,
  • / ¸ful´mauðd /, tính từ, Đủ răng (ngựa...), sang sảng (tiếng), kêu, hùng (văn)
  • Tính từ: Đủ răng (động vật), sang sảng (tiếng),
  • / ´ha:d¸mauðid /, tính từ, khó kìm bằng hàm thiếc (ngựa), (nghĩa bóng) bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó kiềm chế,
"
  • / ´di:p¸mauθid /, tính từ, oang oang, vang vang, ầm ĩ,
  • Tính từ: môi trên trề ra,
  • / ´klous¸mauðd /, tính từ, lầm lì, ít nói,
  • trơn, được làm trơn, trơn tru,
  • / laud /, Tính từ: to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng), nhiệt liệt, kịch liệt, sặc sỡ, loè loẹt (màu sắc), thích ồn ào, thích nói to (người), Phó từ: to,...
  • / ´mouldid /, Kỹ thuật chung: được đổ khuôn, được làm khuôn,
  • / ´mauntid /, Tính từ: cưỡi (ngựa), (quân sự) cưỡi ngựa, cơ giới hoá, (quân sự) đặt (súng), có giá, có khung, Kỹ thuật chung: định vị, thiết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top