Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Loud-sounding” Tìm theo Từ (1.974) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.974 Kết quả)

  • / ´saundiη /, Tính từ: (trong tính từ ghép) có tiếng kêu như thế nào, gây ra một ấn tượng tinh thần như thế nào đó, Danh từ: tiếng kêu, (y học)...
  • / ´paundiη /, Điện lạnh: sự giã,
"
  • sự nổi bướu (của cơ thoái hóa),
  • độ sâu đo được (biển),
  • / ´faundiη /, Kỹ thuật chung: sự đổ khuôn, sự đúc, sự xây móng, sự đúc, sự nấu chảy, đúc [sự đúc],
  • / ´raundiη /, Danh từ: sự lượn tròn, sự làm tròn, sự vê tròn (đầu răng), Xây dựng: sự lượn tròn, Cơ - Điện tử:...
  • tiếng kim (loại),
  • Danh từ: Ống dò, ống dò,
  • sổ (quan trắc) độ sâu,
  • ống dò thẳng đứng,
  • dây dò,
  • sự thám trắc nhiệt độ,
  • vị trí đo sâu,
  • sự thám trắc từ xa,
  • Danh từ: dây dò sâu, dò sâu [dây dò sâu], dây dò sâu,
  • que đo mực nước, Danh từ: que đo mực nước (trong khoang tàu),
  • thiết bị dò, echo sounding apparatus, thiết bị dò tiếng vang, ultrasonic sounding apparatus, thiết bị dò kiểu siêu âm
  • khí cầu thám không, khí cầu đo thời tiết, khí cầu thăm dò, bóng thăm dò, bóng thám không, bóng dò// khí cầu khí tượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top