Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lourd” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • / guəd /, Danh từ: (thực vật học) cây bầu, cây bí, quả bầu, quả bí, bầu đựng nước (làm bằng quả bầu khô), Kinh tế: cây bầu, quả bầu, quả...
  • / 'lauə(r) /, Danh từ: sự cau mày, bóng mây u ám, Nội động từ: cau mày; có vẻ đe doạ, tối sầm (trời, mây), Từ đồng nghĩa:...
  • / laud /, Tính từ: to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng), nhiệt liệt, kịch liệt, sặc sỡ, loè loẹt (màu sắc), thích ồn ào, thích nói to (người), Phó từ: to,...
"
  • / lɔrd /, Danh từ: chúa tể, vua, vua (tư bản độc quyền nắm một ngành nào), chúa, thiên chúa, ngài, tướng công (tiếng tôn xưng người quý tộc, người có chức tước lớn, thượng...
  • Danh từ: pháp quan trong toà án ( anh),
  • bàn đạp ga,
  • / 'wɔ:'lɔ:d /, Danh từ: tư lệnh (chỉ huy trưởng (quân sự)),
  • Danh từ: Ông phụ trách công việc hoàng gia anh,
  • thành ngữ, bottle gourd, (thực vật học) bầu nậm
  • Danh từ: (chính trị) thượng nghị sĩ đặc trách công tác pháp luật ở nghị viện,
  • thử nghiệm tiếng nói to,
  • Danh từ: hộ quốc công,
  • Tính từ: chịu tải,
  • Danh từ: vua bông (tư bản),
  • Danh từ: trọng lượng tàu thủy chở tối đa,
  • Danh từ: Ông tổng trưởng kiểm sát,
  • Danh từ: người cầm đầu thượng viện,
  • quan đại diện nhà vua ở quận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top