Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Loury” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • / ´lɔ:ri /, Danh từ: xe tải, (ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui), Kinh tế: toa chở hàng, xe tải, an army lorry, xe tải của quân đội, a lorry...
  • / 'lauə(r) /, Danh từ: sự cau mày, bóng mây u ám, Nội động từ: cau mày; có vẻ đe doạ, tối sầm (trời, mây), Từ đồng nghĩa:...
  • / ´flauəri /, Tính từ: như bột, phủ đầy bột, Kinh tế: như bột, phủ đầy bột,
  • / 'lauzi /, Tính từ: có rận; có chấy, tồi tệ, tệ hại, (từ lóng) ( + with) đầy rẫy, lắm, nhiều, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´lɔ:ri /, Danh từ: vẹt lori ( Ân-độ, uc),
  • toa mui trần chở hàng, toa chở hàng, toa trần chở hàng,
"
  • thân xe tải,
  • toa quay,
  • đầu kéo rờ-moọc,
  • xe tải công-ten-nơ,
  • ô tô tải có sàn,
  • ô tô cách nhiệt, cách nhiệt, xe chở hàng có cách nhiệt,
  • xe tải đông lạnh, xe tải đông lạnh,
  • tời trên xe tải,
  • máy trộn đặt trên ô tô,
  • danh từ, Ô tô tải, xe tải,
  • máy chất tải cho ô tô tải, ô tô bốc dỡ, ô tô bốc dỡ,
  • sự trộn trên xe tải,
  • rơmoóc xe tải,
  • quá trình lowry,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top