Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Low-set” Tìm theo Từ (7.168) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.168 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • dòng kiệt, nước kiệt,
  • cửa điều tiết dòng chảy nhỏ,
  • tập dữ liệu nhật ký,
  • thời kỳ triều thấp, mùa khô,
  • tổ máy tuốc bin phản lực,
  • thời kỳ nước kiệt, kỳ con nước ròng,
  • lưu lượng nước mùa khô, dòng nước thấp,
  • lưu lượng kiệt của dòng chảy,
  • dòng kiệt, dòng nước thấp, lưu lượng mùa khô,
"
  • dòng tia,
  • con bò biển,
  • sóng mũi tàu (góc hướng 15-75o và 285-345o),
  • lưu lượng thực,
  • / ´si:¸kau /, danh từ, (động vật học) lợn biển; cá nược, con moóc,
  • luật biển,
  • mạng lưới các dòng chảy, lưới dòng, lưới thấm, mạng lưới của dòng chảy, mạng lưới sông, flow net element, đường dòng (trong lưới thấm), flow net element, thành phần lưới thấm, three dimensional flow...
  • / ´bau´wau /, Danh từ: chó, Thán từ: gâu gâu (tiếng chó sủa),
  • / set /, hình thái từ: danh từ: bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top