Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lowbred” Tìm theo Từ (56) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (56 Kết quả)

  • hạ thấp chữ,
  • / flauəd /, tính từ, (thực vật học) có hoa, ra hoa, có in hoa (vải, lụa...)
  • dẫn động cơ khí [dẫn động cơ khí],
  • Danh từ: người ít học, Tính từ: Ít học,
  • / ´sau¸bred /, Danh từ: (thực vật học) cây anh thảo,
"
  • / ´pauəd /, Tính từ: có động cơ, có sức thuyết phục mạnh mẽ (người), Điện lạnh: được cấp năng lượng, Kỹ thuật...
  • tối tăm, Tính từ: có trán thấp (người), có mái thấp; tối tăm; có cửa ra vào thấp (nhà...), Từ đồng nghĩa:...
  • cánh hạ thấp, cánh thụt,
  • tháp [cao như tháp], Tính từ: có tháp, cao vượt lên như tháp,
  • máy nâng có động cơ,
  • / ´hai¸pawəd /, Tính từ: chức trọng quyền cao, rất mạnh, có công suất lớn, Nguồn khác: Kinh tế: có công hiệu mạnh,...
  • cửa đi có lá sách, cửa lá sách, cửa chớp,
  • / loubd /, tính từ, có dạng thùy,
  • Tính từ: (thực vật) có hoa nạc,
  • Tính từ: có hoa đỏ,
  • trần cửa mái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top