Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Logical unit

Toán & tin

đơn vị lôgic
activate logical unit (ACTLU)
đơn vị lôgic kích hoạt
ACTLU (activatelogical unit)
đơn vị lôgic kích hoạt
DACTLU (de-active logical unit)
đơn vị lôgic giải hoạt
destination logical unit (DLU)
đơn vị lôgic đích
diactive logical unit (DACTLU)
đơn vị lôgic giải hoạt
DLU (destinationlogical unit)
đơn vị lôgic đích
ILU (initiatinglogical unit)
đơn vị lôgic khởi đầu
independent lu (logicalunit)
đơn vị lôgic độc lập
initiating logical unit (ILU)
đơn vị lôgic khởi đầu
logical unit number
số đơn vị lôgic
OLU (originlogical unit)
đơn vị lôgic gốc
origin logical unit (OLU)
đơn vị lôgic gốc
PLU (primarylogical unit)
đơn vị lôgic sơ cấu
primary logical unit
đơn vị lôgic sơ cấp
programmer logical unit
đơn vị lôgic người lập trình
SLU (secondarylogical unit)
đơn vị lôgic thứ cấp
thiết bị lôgic
DACTLU (de-active logical unit)
thiết bị logic giải hoạt
destination logical unit (DLU)
thiết bị logic đích
diactive logical unit (DACTLU)
thiết bị logic giải hoạt
DLU (destinationlogical unit)
thiết bị logic đích
logical unit control block (LUCB)
khối điều khiển các thiết bị logic
logical unit description (LUD)
sự mô tả thiết bị logic
logical unit services
các dịch vụ thiết bị lôgic
logical unit status table (LUST)
bảng trạng thái thiết bị logic
LUCB (logicalunit control block)
khối điều khiển các thiết bị logic
LUD (logicalunit description)
sự mô tả thiết bị logic
LUST (logicalunit status table)
bảng trạng thái thiết bị logic
peripheral logical unit
thiết bị logic ngoại vi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top