Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lustrate” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / kæs´treit /, Ngoại động từ: thiến, (nghĩa bóng) cắt xén đoạn dở, cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách...), Xây dựng: thiến, Kinh...
  • / ´lʌstrin /, danh từ, vải láng,
  • / ´sʌbstreit /, Danh từ: (như) substratum, (hoá học) chất nền, Toán & tin: đế, nền, Y học: cơ chất, Điện...
  • làm cho say, làm xáo động,
  • / frʌs'treit /, Ngoại động từ: làm thất bại, làm hỏng, chống lại, làm cho mất tác dụng; làm cho vô hiệu quả, vô hiệu hoá, làm thất vọng, làm vỡ mộng, Từ...
  • / ´ilə¸streit /, Ngoại động từ: minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng... bằng tranh, thí dụ...), in tranh ảnh (trên báo chí, sách), (từ cổ,nghĩa cổ) soi sáng, chiếu sáng, làm sáng tỏ,...
  • có mũi nhô,
  • / ´lʌstrəl /, Tính từ: (tôn giáo) dùng để làm lễ rửa tội; (thuộc) lễ rửa tội, Từ đồng nghĩa: adjective, expiatory , lustrative , purgatorial , purificatory,...
"
  • / ´lʌstə /, Danh từ: Ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy, nước bóng, nước láng (của tơ lụa, đồ sứ...), Đèn trần nhiều ngọn, sự vẻ vang, sự...
  • thành hệ, tầng, vỉa, underlying strate, tầng đá lót
  • nền mang vi sóng, đế mang vi sóng,
  • nền gốm,
  • nền thụ động, đế thụ động,
  • đế thủy tinh,
  • đế thủy tinh, nền thủy tinh,
  • nền silic, đế silic, p-type silicon substrate, đế silic loại p
  • nền áp điện, đế áp điện,
  • nén cách điện, nén cách ly, đế cách điện,
  • đế bán dẫn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top