Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Luthern” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / ´lu:θərən /, Tính từ: (thuộc) thuyết lu-ti, Danh từ: người theo thuyết lu-ti,
"
  • / li:´θiən /, tính từ, (thuộc) sông mê, làm cho lú lẫn, làm cho quên lãng,
  • mạch quặng,
  • / 'ziđən /,
  • / ´læðəri /, tính từ, có bọt (chất nước, xà phòng), Đổ mồ hôi (ngựa), Từ đồng nghĩa: adjective, frothy , spumous , spumy , sudsy , yeasty
  • / ´leðən /, Tính từ: bằng da,
  • / ´sʌðən /, Tính từ: (thuộc) phương nam; ở phương nam, của phương nam, Kỹ thuật chung: phương nam, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / 'lu:tiin /, Danh từ: (sinh vật học); (hoá học) lutein, hoàng thể tố, thể vàng, đihyđroxy-caroten,
  • Danh từ:,
  • / ´la:ðə /, Danh từ: bọt (xà phòng, nước), mồ hôi (ngựa), (nghĩa bóng) trạng thái bị kích động, trạng thái sục sôi, Ngoại động từ: xoa xà phòng,...
  • Danh từ: thợ làm đàn,
  • Danh từ: cách phát âm tiêu chuẩn của tiếng anh (ở nam anh),
  • Danh từ: nam cực quang,
  • máy tiện bằng tay,
  • dầu da,
  • chất làm tăng bọt,
  • nam bán cầu,
  • vĩ độ nam (đạo hàng),
  • nam cực quang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top