Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Médiate” Tìm theo Từ (68) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (68 Kết quả)

  • / ´mi:di¸eit /, Tính từ: gián tiếp, trung gian, Nội động từ: làm trung gian hoà giải, Ngoại động từ: Điều đình, dàn...
  • / ´medi¸keit /, Ngoại động từ: bốc thuốc, cho thuốc, tẩm thuốc, ngâm thuốc, Từ đồng nghĩa: verb, medicated gauze, gạc có tẩm thuốc, medicated shampoo,...
  • / mou´di:st /, Danh từ: người may mũ áo phụ nữ,
  • thính chẩn gián tiếp,
  • suy luận gián tiếp, suy luận trung gian,
"
  • liền gián tiếp,
  • cắt cụt thời kỳ quá độ,
  • liệu pháp gián tiếp,
  • / ´medi¸teit /, Nội động từ: trầm ngâm; trầm tư, Ngoại động từ: trù tính, Xây dựng: thiền định, Từ...
  • / ´reidi¸eit /, Tính từ: toả ra, xoè ra, Ngoại động từ: toả ra, chiếu ra, phát ra (nhiệt, ánh sáng...), từ cái gì toả ra (về ánh sáng, nhiệt), bắn...
  • hối suất, tỉ giá trung bình, tỷ giá trung bình,
  • đường đồng mức giữa,
  • gõ chẩn gián tiếp,
  • tiếp xúc gián tiếp,
  • Tính từ: (thực vật học) có gân toả tia, có gân dạng chân vịt,
  • khuẩn lạc tỏatia,
  • dây chằng đenta,
  • phân thùy trong,
  • amoni clorua,
  • dây chằng chỏm sườn hình nan hoa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top