Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ménage” Tìm theo Từ (283) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (283 Kết quả)

  • bre & name / 'mænɪʤ /, Hình thái từ: Ngoại động từ: quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát...
"
  • Danh từ: gia đình, công việc nội trợ,
  • danh từ 1. gia đình 2. việc tề gia nội trợ,
  • đồng quản lý,
  • / 'steidʒ'mænidʒ /, nội động từ, Đạo diễn (phim, kịch..),
  • / mɔn´ta:ʒ /, Danh từ: (điện ảnh) sự dựng phim, Kỹ thuật chung: sự lắp ráp,
  • Danh từ: số hàng tồn dư (còn lại sau khi cho lên tàu), (hàng không) lượng chất đốt tồn dư (còn trong thùng sau một chuyến bay), lượng...
  • Danh từ: hình đổ khuôn,
  • / ´mailidʒ /, như mileage,
  • / ´mintidʒ /, Danh từ: sự đúc tiền, số tiền đúc, dấu rập trên mặt đồng tiền, (nghĩa bóng) sự đặt ra, sự tạo ra, Kinh tế: phí đúc tiền,...
  • / 'nounidʒ /, Danh từ: thời kỳ chưa thành niên, Từ đồng nghĩa: noun, to be still in one's nonage, còn nhỏ, chưa đến tuổi trưởng thành, childhood , immaturity...
  • / ˈmænәdʒər /, Danh từ: người quản lý; giám đốc, người chỉ đạo; ông bầu, Toán & tin: quản lý viên, Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: trường dạy cưỡi ngựa, thuật cưỡi ngựa,
  • / ´menis /, Danh từ: (văn học) mối đe doạ, sự đe doạ, người gây phiền hà, quấy nhiễu, Ngoại động từ: Đe doạ, uy hiếp, Từ...
  • / ´lainidʒ /, Danh từ: số lượng tin tính theo dòng, số tiền trả tính theo dòng,
  • / mi´ra:ʒ /, Danh từ: (vật lý) ảo ảnh, Ảo tưởng; ảo vọng, Kỹ thuật chung: ảo tưởng, Từ đồng nghĩa: noun, radio...
  • / meindʒ /, Danh từ: (thú y học) bệnh lở ghẻ,
  • người quản lý quỹ,
  • từ quản lý tới quản lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top