Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mắt” Tìm theo Từ (121) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (121 Kết quả)

  • / mæt /, Danh từ: chiếu, thảm chùi chân, (thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...), miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng), mớ rối bù, (quân sự) bị...
  • thời gian ban ngày ở miền núi ( mountain daylight time),
  • giờ tiêu chuẩn vùng núi ( mountain standard time),
"
  • / met /, Động tính từ quá khứ của .meet, Danh từ: ( the met) cảnh sát luân Đôn (thủ đô nước anh),
  • prefix. 1. ở đoạn xa, ở bên kia, phía xa 2. thay đổì biến đổi,
  • Danh từ: lời nói dí dỏm,
  • Địa chất: tấm chắn phòng đất đá văng khi nổ mìn,
  • lưới thép tiếp đất, lưới thép tiếp đất,
  • Danh từ: thảm lót tàu thủy chống ma sát,
  • đệm may,
  • thảm cách điện,
  • chiếu nilông,
  • lưới cốt thép, top and bottom reinforcement mat, lưới cốt thép ở đỉnh và ở đáy
  • khuôn in khô,
  • đài móng, đế móng, đệm móng (giảm chấn), móng bè, đài móng,
  • tấm lót cách điện,
  • chiếu đan bằng sậy,
  • mờ,
  • chiếu cói,
  • sàng chân không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top