Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “MCR” Tìm theo Từ (226) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (226 Kết quả)

  • / dzei'si'ɑ: /, viết tắt, phòng họp của sinh viên ( junior common rom), sinh viên nói chung,
  • (macro-) prefìx. chỉ kích thước lớn, vĩ mô.,
  • hậu tố tạo danh từ có nghĩa là polyme (trùng phân) hoặc isome (đồng phân),
  • / ma: /, Ngoại động từ: làm hư, làm hỏng, làm hại, làm xước; làm sây sát; làm thất bại, Danh từ: tỳ vết, điểm ô nhục, Kỹ...
  • benefit - cost rate, tỷ suất lợi nhuận so với chi phí
  • viết tắt từ electronic cashregister máy tinh điện tử,
"
  • (micro-)prefix chỉ một phầntriệu.,
  • viết tắt, Đầu máy viđêô ( video cassette recorder),
  • bộ điều khiển kiểm tra máy,
  • thường trình điều khiển monitor,
  • nước biển, nước biể,
  • sự điều chỉnh trước tyristo,
  • bộ điều chỉnh tyristo,
  • máy ghi caset video stereo,
  • acr-nema là phiên bản ban đầu của chuẩn dicom. mục đích ra đời của chuẩn này là để cho các thiết bị ảnh của các nhà sản xuất khác nhau có thể trao đổi và chia sẻ thông tin trong môi trường thông...
  • vcr thụ động,
  • giao điểm tyristo,
  • bộ điều chỉnh trước tyristo,
  • tốc độ tế bào nhỏ nhất (atm),
  • tiền tố chỉ một phần triệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top