Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “MNP” Tìm theo Từ (430) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (430 Kết quả)

  • viết tắt, sản lượng quốc gia thuần tịnh ( net national product),
  • viết tắt, Đảng quốc gia xcốtlen ( scottish nationalist, .Party):,
  • / mæp /, Danh từ: bản đồ, (từ lóng) mặt, (vật lý) ánh xạ, (thông tục) lỗi thời, nóng hổi, có tính chất thời sự (vấn đề...), Ngoại động từ:...
  • Ngoại động từ: túi lau sàn, giẻ lau sàn, Ngoại động từ: lau, chùi, (quân sự) càn quét, (từ lóng) vét sạch, Danh từ:...
  • viết tắt, sản lượng quốc gia gộp, tổng sản lượng quốc gia ( gross national product),
"
  • viết tắt, nghị sĩ quốc hội châu Âu ( member of the european parliament),
  • bản đồ gốc,
  • sơ đồ egcs,
  • bản đồ ký tự, bảng ký tự, sơ đồ ký tự,
  • bản đồ nhiễm sắc thể,
  • bản đồ màu, sơ đồ màu,
  • bản đồ chi tiết, bản đồ chi tiết,
  • rãnh cán chép hình, bản đồ đường mức, bản đồ cao độ, bản đồ đường đồng mức, ngón dò chép hình, bản đồ đồng mức,
  • bản đồ có đường đồng mức,
  • bản đồ phí tổn,
  • gnp danh nghĩa, tổng sản phẩm quốc dân danh nghĩa,
  • bản đồ mã hoạt động, bản đồ mã vận hành, sơ đồ mã phép toán,
  • bản đồ cổ địa chất,
  • sơ đồ vật lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top