Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “MSD” Tìm theo Từ (455) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (455 Kết quả)

  • viết tắt, Điện thoại quốc tế đường dài ( international subscriber dialling),
"
  • liều gây chết tối thiểu (lượng chất độc nhỏ nhất có thểgây ra tử vong),
  • / mæd /, Tính từ ( .madder, maddest): Điên, điên rồ, điên cuồng, mất trí, trút giận, (thông tục) bực dọc, bực bội; tức điên ruột, ( + about, after, for, on) say mê điên dại,...
  • ,
  • mực nước biển trung bình,
  • giờ tiêu chuẩn vùng núi ( mountain standard time),
  • / ,el es 'di /, viết tắt, loại ma túy mạnh gây ra những ảo giác ( lysergie acid, Dicthylamide):,
  • triệu gallon/ngày (mgd), thước đo dòng chảy của nước.
  • liều gây chết tối thiểu : lượng chất độc nhỏ nhất có thểgây ratử vong.,
  • thạc sĩ khoa học ( master of science), to have an msc in mathematics, có bằng thạc sĩ toán học
  • see melanocyte stimulating hormone.,
  • Đô la mỹ; mỹ kim ( united states dollar),
  • / mʌd /, Danh từ: bùn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Ngoại động từ: vấy bùn, trát bùn lên, làm đục, khuấy đục, Nội động...
  • / mid /, tính từ, giữa, Từ đồng nghĩa: adjective, from mid june to mid august, từ giữa tháng sáu đến giữa tháng tám, in mid autumn, vào giữa mùa thu, center , medial , median , middle , central...
  • / med /, thạc sĩ sư phạm ( master of education),
  • / mɔd /, Viết tắt: ministry of defense: bộ quốc phòng, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • nghĩa chuyên nghành, khoảng cách từ nguồn phát tia đến da bệnh nhân,
  • thiết bị trữ khối lớn,
  • chữ số có nghĩa nhất, chữ số ở cực trái,
  • số có giá trị cao nhất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top