Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Machine-driven” Tìm theo Từ (4.580) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.580 Kết quả)

  • máy có truyền động đai,
  • máy truyền động bằng điện,
  • người lái thuyền (bè) trên sông, Danh từ: người chèo bè,
  • máy dẫn động, động cơ,
"
  • dụng cụ đặt đinh tán,
  • máy làm đinh (tán),
  • đinh tán nóng,
  • đinh tán tán bằng búa dùng khí nén,
  • hệ truyền động máy xeo giấy,
  • đinh tán tán nguội,
  • máy cắt mộng xoi rãnh,
  • máy lạnh dùng động cơ điện,
  • máy lạnh có turbin dẫn động,
  • mâm đẩy tốc,
  • / drivn /, Xây dựng: dẫn động [được dẫn động], Cơ - Điện tử: (adj) bị dẫn, bị động, Ô tô: bị dẫn, Kỹ...
  • máy đóng cọc,
  • chìa vít máy, máy vặn vít,
  • máy đóng đinh,
  • máy làm đinh tán,
  • máy lạnh hàng hải, thiết bị lạnh hàng hải, thiết bị lạnh trên tàu thủy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top