Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Majoring” Tìm theo Từ (112) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (112 Kết quả)

  • / ´muəriη /, Giao thông & vận tải: bỏ neo, sự buộc tàu, sự đỗ tàu, sự neo tàu, Xây dựng: chỗ neo, sự buộc thuyền, Kỹ...
"
  • hàn trội, hàm trội,
  • sự nổi (màu), sự hóa cứng, sự hóa già,
  • / ´moutəriη /, Danh từ: môn thể thao đua ô tô, việc chơi ô tô, nghề ô tô, Kinh tế: cuộc du ngoạn bằng ô tô,
  • / 'leibə(r)iɳ /, lì máy,
  • / mə'dʒɔriti /, Danh từ: phần lớn, phần đông, đa số, ưu thế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu, tuổi thành niên, tuổi trưởng thành, (quân sự) chức thiếu...
  • Hình thái từ: làm trội,
  • / ə´dɔ:riη /, tính từ, tha thiết, an adoring look, cái nhìn tha thiết
  • Danh từ: Đa số tuyệt đối, tuyệt đại đa số, this bill needs to be adopted by the absolute majority of the national assembly, dự luật này cần được đa số tuyệt đối các đại biểu...
  • Thành Ngữ: đa số miễn cưỡng, narrow majority, đa số ít ỏi (số phiếu trong cuộc bầu cử)
  • hiệu ứng majorana,
  • lực majorana,
  • chuỗi trội,
  • sự biểu quyết theo đa số,
  • cự phát chủ yếu,
  • lôgic đa số, lôgic chủ yếu,
  • bản đồ đường ô tô, bản đồ đường ô-tô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top