Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Majorité” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • / mə'dʒɔriti /, Danh từ: phần lớn, phần đông, đa số, ưu thế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu, tuổi thành niên, tuổi trưởng thành, (quân sự) chức thiếu...
  • Hình thái từ: làm trội,
"
  • danh từ, quy tắc đa số,
  • phép toán đa số,
  • nguyên tắc (quyết định theo) đa số, nguyên tắc (quyết định) theo đa số,
  • Danh từ: (pháp lý) sự phán quyết theo đa số, phán quyết theo đa số, tài quyết theo đa số,
  • đa số đủ, đa số đủ, đa số thực tế,
  • Danh từ: Đa số tuyệt đối, tuyệt đại đa số, this bill needs to be adopted by the absolute majority of the national assembly, dự luật này cần được đa số tuyệt đối các đại biểu...
  • Thành Ngữ: đa số miễn cưỡng, narrow majority, đa số ít ỏi (số phiếu trong cuộc bầu cử)
  • sự biểu quyết theo đa số,
  • cự phát chủ yếu,
  • lôgic đa số, lôgic chủ yếu,
  • đa số tương đối,
  • hàm đa số,
  • cổ quyền đa số,
  • các cổ đông đa số, các cổ đông thiểu số, quyền lợi đa số, quyền lợi tối thiểu,
  • Danh từ: người cầm đầu đa số (trong nghị viện),
  • hạt tải chủ yếu, hạt mang chủ yếu, hạt mang đa số, hạt tải đa số, majority carrier diode, đi-ốt hạt mang chủ yếu, majority carrier transistor, tranzito hạt mang chủ yếu
  • quyền kiểm soát của đa số, quyền kiểm soát quá bán, sự kiểm soát cổ quyền của đa số,
  • phần tử chủ yếu, phần tử đa số, cổng chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top