Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mallory” Tìm theo Từ (252) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (252 Kết quả)

  • liên kết kiểu mallory,
  • khối xây,
  • / ´saloui /, tính từ, có nhiều liễu bụi,
  • / ´piləri /, Danh từ: cái giàn gông (đóng cố định xuống đất, gông cổ và tay), Ngoại động từ: Đem gông (ai), (nghĩa bóng) bêu riếu (ai), to put (...
  • / 'gæləri /, Danh từ: phòng trưng bày tranh tượng, nhà cầu, hành lang, phòng dài (tập bắn, chơi bóng gỗ...), hạng vé rẻ nhất ở rạp hát, hạng chuồng gà, chỗ dành cho ban đồng...
  • / 'tæloui /, Tính từ: có chất mỡ, tái mét; xanh nhợt, nhợt nhạt, Thực phẩm: chứa mỡ, có mỡ, Kỹ thuật chung: mỡ,...
  • / ´mæləd /, Danh từ: (động vật học) vịt trời, thịt vịt trời,
  • / 'kæləri /, như calorie, calo,
"
  • / 'pælə(r) /, Danh từ: vẻ xanh xao, vẻ tái nhợt, Từ đồng nghĩa: noun, achromatic , bloodlessness , cadaverousness , colorlessness , etiolation , pallidity , pastiness...
  • / ´mælou /, Danh từ: (thực vật học) cây cẩm quỳ,
  • / 'ælɔi /, Danh từ: hợp kim, tuổi (kim loại quý (như) vàng bạc), chất hỗn hợp; sự pha trộn, Ngoại động từ: nấu thành hợp kim, trộn vào, pha trộn,...
  • phòng (trưng bày) tranh, phòng trưng bày nghệ thuật, viện bảo tàng nghệ thuật,
  • hầm ở đập,
  • hành lang đến, hành lang vào, địa đạo vào, hành lang vào,
  • hầm nối, đường hầm nối, hành lang nối,
  • hội trường triển lãm,
  • / ´pres¸gæləri /, danh từ, khu vực báo chí (ở nghị viện, toà án...)
  • vách công trình (khai đào), vách hầm lò,
  • hệ thống thẩm thấu, hệ thống thu gom nước ngầm dưới bề mặt, thường nông, được xây dựng bằng những ống nối hở hay những ống đục lỗ nhằm đưa nước đã thu được vào một khoang kín nước...
  • lò nối vỉa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top