Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Maneater” Tìm theo Từ (238) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (238 Kết quả)

  • Danh từ: (động vật) loài thú ăn kiến,
  • / məˈnuvər /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) như manoeuvre, sự điều động, sự diễn tập, sự thao diễn, điều động, động, sự vận động, vận động, Từ...
  • Danh từ: người ra lệnh, người uỷ nhiệm, người uỷ thác, người ra lệnh, người ủy nhiệm, người ủy quyền, người ủy thác,
  • bắt buộc, cưỡng chế,
  • / ´mændeit /, Danh từ: lệnh, trát, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác, (chính trị) sự uỷ trị, Ngoại động từ: Đặt (một lãnh thổ) dưới sự ủy trị,...
  • / ¸mænə´ti: /, Danh từ: (động vật học) lợn biển,
  • / ˈmænәdʒər /, Danh từ: người quản lý; giám đốc, người chỉ đạo; ông bầu, Toán & tin: quản lý viên, Kỹ thuật chung:...
"
  • người quản lý quỹ,
  • từ quản lý tới quản lý,
  • việc manơ trộn xe,
  • thủ thuật valsalva,
  • sự trở vào lại (khí quyển) bằng thao diễn nhảy vọt,
  • Danh từ: (động vật học) con tê tê,
  • giám đốc khu vực, giám đốc phân khu,
  • chức năng kiểm toán,
  • giám đốc nhãn hiệu,
  • người quản lý cáp,
  • giám đốc phòng cho vay,
  • người quản lý địa sản, người quản lý ruộng đất, viên cai quản (tài sản đất đai),
  • bộ quản lý máy tính, giám đốc tin học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top