Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mangled” Tìm theo Từ (1.061) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.061 Kết quả)

  • Tính từ: có đeo vòng (cổ tay, cổ chân),
  • / 'dæɳgld /, xem dangle,
  • / 'tæηglid /, tính từ, rối, lộn xộn, Từ đồng nghĩa: adjective, tangled hair, tóc rối, tangled wire, dây thép rối, byzantine , complicated , convoluted , daedal , daedalian , elaborate , intricate...
  • có góc,
  • / ´mæηgəl /, Danh từ: (ngành dệt) máy cán là, Ngoại động từ: (ngành dệt) cán là (vải), xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo, làm hư, làm...
  • / 'dʒæηglə /,
"
  • / 'wæɳglə /, Danh từ: người hay dùng thủ đoạn mánh khoé,
  • thiết bị trộn,
  • số nhiều của mango,
  • / ´mæntlit /, Danh từ: như mantelet,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top