Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Manomet” Tìm theo Từ (51) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (51 Kết quả)

  • / mə´nɔmitri /, danh từ, cách đo áp lực,
  • / ¸mænju´mit /, Ngoại động từ: (sử học) giải phóng (nô lệ), Từ đồng nghĩa: verb, discharge , emancipate , liberate , loose , release
"
  • / ´mɔnəmə /, Hóa học & vật liệu: đơn hợp, Xây dựng: mônôme, Kỹ thuật chung: hóa dầu, đơn phân, đơn thể,
  • / mə´nɔmitə /, Danh từ: cái đo áp, áp kế, Xây dựng: Đồng hồ đo áp lực, Cơ - Điện tử: áp kế, Kỹ...
  • áp kế chân không,
  • / ´mæntlit /, Danh từ: như mantelet,
  • áp kế thủy ngân,
  • áp kế lò xo,
  • Nghĩa chuyên nghành: Đồng hồ ô xy đô áp lực bình ô xy, Đồng hồ ô xy đô áp lực bình ô xy,
  • áp suất (theo) áp kế, áp suất của áp kế, áp suất áp kế,
  • áp kế vi sai,
  • áp kế lưu lượng,
  • áp kế áp điện,
  • khí áp kế,
  • Đồng hồ ô xy đo áp lực bình ô xy,
  • áp kế luân chuyển,
  • áp kế (dùng) chất lỏng,
  • áp kế chân không, áp kế chân không, áp kế chân không,
  • áp kế đo sâu, áp kế đo sâu,
  • áp kế áp điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top