Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Marble ” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • / ´ma:bld /, tính từ, (nói về thịt) có lẫn mỡ, có vân cẩm thạch,
  • / ma:bl /, Danh từ: Đá hoa, cẩm thạch, hòn bi, ( marbles) trò chơi bi, ( marbles) bộ sưu tập đồ vật bằng cẩm thạch, Tính từ: giống như cẩm thạch,...
  • / ´ga:bəld /, Kinh tế: điện văn lộn xộn, không thể nhận ra,
  • kính có vân cẩm thạch, kính trắng đục,
"
  • / ga:bl /, Ngoại động từ: cắt xén (đoạn văn, bản báo cáo... để làm sai lạc ý); vô tình bóp méo, vô tình xuyên tạc (ý), trích (chọn) (sự kiện, lời tuyên bố) một cách xuyên...
  • / ´ma:tlit /, Danh từ: hình chim nhạn không chân trong huy hiệu,
  • lò tạo men vân đá,
  • Danh từ: nghĩa địa,
  • phiến đá hoa cương,
  • / [´wɔ:blə] /, Danh từ: chim chích (một trong nhiều loại chim khác nhau biết hót líu lo),
  • / ´ma:bli /, tính từ, như cẩm thạch, có vân như cẩm thạch,
  • / wɔ:bl /, Danh từ: chai yên (chai cứng ở lưng ngựa do sự cọ xát của yên), u (do) ruồi giòi, giòi (của ruồi giòi), Danh từ: tiếng hót líu lo (chim);...
  • đá hoa cương onixơ,
  • đá cẩm thạch bóng,
  • đá cẩm thạch giả,
  • Tính từ: phủ cẩm thạch,
  • giấy cẩm thạch,
  • mỏ đá hoa, mỏ đá hoa cương,
  • đá hoa có vân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top