Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Marchand” Tìm theo Từ (67) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (67 Kết quả)

  • / ´ma:tʃlənd /, danh từ, vùng biên giới, Từ đồng nghĩa: noun, borderland , boundary , frontier , march
  • tuyến thượng thận marchand,
  • / ´ma:tʃ¸pein /, Danh từ: bột bánh hạnh nhân, bánh hạnh nhân, Kinh tế: bánh hạnh nhân, bột bánh hạnh nhân,
  • / ´ma:ʃlənd /, Danh từ: vùng đầm lầy, Từ đồng nghĩa: noun, bog , fen , marsh , mire , morass , muskeg , quag , quagmire , slough , swampland , wetland
  • / 'mə:t∫ənt /, Danh từ: nhà buôn; thương gia, người say mê một lĩnh vực nào đó, Tính từ: buôn, buôn bán, hình thái từ:...
  • Danh từ: Đụn cát bị gió thổi thành hình lưỡi liềm, cồn backhan, cồn lưỡi liềm, cồn cát lưỡi liềm,
  • thương nhân trung quốc,
"
  • người bán nước bọt, người buôn bán hàng sách, người đại lý hoa hồng, người lái buôn, nhà buôn trung gian,
  • cố nông, nông dân làm thuê,
  • nhà nhập khẩu, thương nhân nhập khẩu,
  • máy cán hình (cỡ) nhỏ, máy cán dây, máy cán hình cỡ nhỏ, máy cán hình nhỏ, máy cán thép thương phẩm,
  • phú thương, tàu hàng, tàu khách, tàu buôn, thương gia giàu sụ,
  • cơ sở kinh doanh lẻ du hành,
  • người mua bán len,
  • Danh từ: chủ nhà máy bột,
  • nhà buôn phát đạt, ăn nên làm ra, thương gia giỏi kinh doanh,
  • lệnh xuất phát,
  • Danh từ: nghiệp vụ ngân hàng thương mại, nghiệp vụ ngân hàng thương mại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top