Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Marginally” Tìm theo Từ (160) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (160 Kết quả)

  • Phó từ:,
  • / ¸ma:dʒi´neiliə /, Danh từ số nhiều: những ghi chú ngoài lề,
  • / 'mæʤikəli /, Phó từ: kỳ diệu, thần diệu,
  • / və'dʤainəli /,
"
  • / ´ma:dʒinəl /, Tính từ: (thuộc) mép, ở mép, ở bờ, ở lề, khó trồng trọt, trồng trọt không có lợi (đất đai), Toán & tin: biên duyên,
  • hồi hải mã, hồi thái dương v,
  • nhau bám mép,
  • rụng tóc rìa,
  • hoạt động kinh doanh bên lề,
  • rụng tóc rìa,
  • hoạt động kinh doanh, phân tích biên tế,
  • các phúc lợi bên lề, phân tích biên tế,
  • doanh nghiệp biên tế, người mua biên tế,
  • tần xuất không điều kiện, phạm trù biên tế,
  • sự kiểm tra lề, thử giới hạn, kiểm tra nghiệm biên, kiểm tra giới hạn, sự kiểm tra giới hạn, mc ( marginalcheck ), sự thử giới hạn, mc ( marginalcheck ), sự kiểm tra giới hạn
  • lớp ngoài cùng thành ống thần kinh nguyên thủy,
  • nơvi chân bì-biểu bì, nơvi bì-biểu bì,
  • hiệu suất ở bên lề,
  • chi tiêu biên tế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top