Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Marin” Tìm theo Từ (839) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (839 Kết quả)

  • / ˈmɑrdʒɪn /, Danh từ: mép, bờ, lề, rìa, số dư, số dự trữ, lợi nhuận, lãi suất, (thương nghiệp) lề (số chênh lệch giữa giá vốn và giá bán), Ngoại...
  • Danh từ: cá maclin, như marline,
  • / mə´ri:nə /, Danh từ: bến du thuyền, Xây dựng: bến du thuyền, Kinh tế: ao cột tàu, bến du thuyền, cột tàu, ụ tàu nhỏ,...
  • / mə´ri:n /, Tính từ: (thuộc) biển, (thuộc) ngành hàng hải; (thuộc) đường biển; (thuộc) công việc buôn bán trên mặt biển, (thuộc) hải quân, Danh từ:...
  • / ´ma:tin /, Danh từ: (động vật học) chim nhạn,
  • Tính từ: (thuộc) nữ hoàng anh mari tiudo ( mary tudor) ( 1553 - 1558), (thuộc) Đức mẹ maria,
  • / ´mætin /, tính từ, lúc tảng sáng; lúc mờ sáng, (thuộc) lễ cầu kinh buổi sáng,
  • / mein /, Danh từ: Đường trục (chính), Đường ống, ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt), phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, mạng lưới (chính), thể lực; lực...
  • lỗ tia chính,
"
  • tiền đặt cọc thêm, tiền ký quỹ bổ sung,
  • nồi cách thủy, bình đun cách thủy,
  • lề dưới, mép dưới,
  • biên pha, lề pha giới hạn pha,
  • giới hạn ồn, giới hạn tạp âm,
  • lề nội dòng,
  • người mua biên tế, người mua biên tế (người mua ngẫu nhiên),
  • sự quân bình doanh lợi,
  • máy dán mép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top