Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mark time” Tìm theo Từ (72) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (72 Kết quả)

  • / 'mæritaim /, Tính từ: (thuộc) biển; (thuộc) ngành hàng hải, gần biển, Xây dựng: gần biển, Kỹ thuật chung: biển, hàng...
  • hiệp định hải vận, hiệp định hàng hải,
  • tòa án biển, tòa án hàng hải,
  • bao bì hàng hải, bao bìđường biển,
  • trạm biển,
  • sự lưu thông hàng hải, sự vận chuyển hàng hải,
  • biên giới biển,
  • quyền xét xử hảng hải,
"
  • hải cảng,
  • vận tải đường biển, vận tải đường biển,
  • công trình biển,
  • miền biển,
  • bộ luật hàng hải thương mại,
  • cục hàng hải,
  • ngành công nghiệp biển,
  • quyền lưu giữ hàng hải, quyền lưu giữ hàng hải,
  • nước ven biển,
  • hiểm họa trên biển,
  • thủy sản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top