Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Marred” Tìm theo Từ (1.448) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.448 Kết quả)

  • nhà tạo thị trường, qualified third-market marker, nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn
  • / ´mærid /, Tính từ: cưới, kết hôn, thành lập gia đình, (thuộc) vợ chồng, say mê, Từ đồng nghĩa: adjective, to get married, thành lập gia đình, a newly...
  • / ma:kt /, Tính từ: rõ ràng, rõ rệt, Cơ khí & công trình: được khắc độ, Kỹ thuật chung: được đánh dấu, được...
"
  • / ba:d /, Tính từ: có vạch kẻ dọc, bị cồn cát chắn nghẽn, Kỹ thuật chung: ngăn cấm, a barred cardboard, bìa có vạch kẻ dọc
  • / ta:d /, Tính từ: thuộc nhựa cây, tẩm (quét) nhựa, Cơ khí & công trình: trải nhựa, Hóa học & vật liệu: được...
  • nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn,
  • tính toán hàng ngày,
  • trọng tải ghi, công suất ghi,
  • chi phiếu được đánh dấu, chi phiếu được đánh giá, chi phiếu được ngân hàng bảo chi, séc đánh dấu,
  • bản đồ có ghi chú,
  • vùng đã đánh dấu, marked section declaration, khai báo vùng đã đánh dấu
  • quyền chọn bán kết hợp,
  • đá dăm trộn hắc ín,
  • dây thép tẩm nhựa đường,
  • cửa đập,
  • bản trích yếu có thêm lời chú,
  • dữ liệu có dán nhãn, dữ liệu có đánh dấu,
  • mặt thanh gỗ bào,
  • điểm khống chế,
  • đài cấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top